Trang chủ160600 • KOSDAQ
add
Equipments Cell Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
464,00 ₩ - 630,00 ₩
Phạm vi một năm
277,00 ₩ - 3.100,00 ₩
Số lượng trung bình
284,26 N
Tỷ số P/E
4,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,96 T | -36,83% |
Chi phí hoạt động | 15,65 T | -13,49% |
Thu nhập ròng | -40,44 T | -2,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,59 | -62,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,13 T | 15,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,98 T | -23,75% |
Tổng tài sản | 53,61 T | -34,60% |
Tổng nợ | 40,21 T | -38,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,44 T | -2,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,21 T | -18,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,97 T | 57,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,23 T | -61,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,98 T | -293,50% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web