Trang chủ1609 • TPE
add
Ta Ya Electric Wire & Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
38,50 NT$ - 39,55 NT$
Phạm vi một năm
28,57 NT$ - 46,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
30,66 T TWD
Số lượng trung bình
6,82 Tr
Tỷ số P/E
21,96
Tỷ lệ cổ tức
1,89%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,84 T | -0,95% |
Chi phí hoạt động | 419,35 Tr | -21,22% |
Thu nhập ròng | 342,52 Tr | 32,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,37 | 34,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 848,92 Tr | 3,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,99 T | -7,20% |
Tổng tài sản | 60,50 T | 7,41% |
Tổng nợ | 41,36 T | 8,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 782,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 342,52 Tr | 32,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -305,25 Tr | -15,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -684,33 Tr | 66,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -782,18 Tr | -121,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,73 T | -228,13% |
Dòng tiền tự do | -1,01 T | 72,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
1.578