Trang chủ1609 • TPE
add
Ta Ya Electric Wire & Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
37,70 NT$ - 38,90 NT$
Phạm vi một năm
29,00 NT$ - 59,71 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
30,06 T TWD
Số lượng trung bình
3,62 Tr
Tỷ số P/E
23,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,14 T | 6,64% |
Chi phí hoạt động | 374,63 Tr | -1,52% |
Thu nhập ròng | -65,69 Tr | -126,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,92 | -125,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 896,64 Tr | 29,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 87,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,43 T | 17,16% |
Tổng tài sản | 57,73 T | 19,95% |
Tổng nợ | 39,32 T | 26,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 771,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -65,69 Tr | -126,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,32 Tr | 118,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,64 T | -266,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,39 T | 29,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -153,59 Tr | -157,48% |
Dòng tiền tự do | -1,28 T | -170,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
1.578