Trang chủ160A • TYO
add
As Partners Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.459,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.461,00 ¥ - 2.500,00 ¥
Phạm vi một năm
1.550,00 ¥ - 2.697,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,91 T JPY
Số lượng trung bình
15,99 N
Tỷ số P/E
7,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,76 T | -13,22% |
Chi phí hoạt động | 664,71 Tr | 15,25% |
Thu nhập ròng | 51,09 Tr | -55,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,36 | -48,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,74 Tr | -76,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.161,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,86 T | 20,12% |
Tổng tài sản | 21,41 T | 34,20% |
Tổng nợ | 17,24 T | 27,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,09 Tr | -55,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 11, 2004
Trang web
Nhân viên
811