Trang chủ161000 • KRX
add
Aekyung Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.330,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.250,00 ₩ - 10.700,00 ₩
Phạm vi một năm
5.960,00 ₩ - 13.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
517,14 T KRW
Số lượng trung bình
225,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,64%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 376,15 T | -16,45% |
Chi phí hoạt động | 32,20 T | -5,42% |
Thu nhập ròng | -6,68 T | -320,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,78 | -365,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,86 T | -14,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,20 T | -28,51% |
Tổng tài sản | 1,43 NT | 2,69% |
Tổng nợ | 721,90 T | 8,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 711,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,68 T | -320,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,99 T | 248,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,35 T | -313,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,91 T | 1.448,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,71 T | -45,32% |
Dòng tiền tự do | -5,46 T | -154,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
716