Trang chủ1614 • TPE
add
Taiwan Sanyo Electric
Giá đóng cửa hôm trước
39,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
39,55 NT$ - 39,90 NT$
Phạm vi một năm
36,05 NT$ - 46,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,68 T TWD
Số lượng trung bình
114,06 N
Tỷ số P/E
44,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | 10,73% |
Chi phí hoạt động | 201,83 Tr | 3,05% |
Thu nhập ròng | 31,95 Tr | 80,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,30 | 63,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,20 Tr | -12,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -37,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | 17,71% |
Tổng tài sản | 7,08 T | -0,10% |
Tổng nợ | 1,58 T | -8,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,95 Tr | 80,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,38 Tr | 34,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,39 Tr | -68,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,64 Tr | 38,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,66 Tr | -60,70% |
Dòng tiền tự do | 198,29 Tr | -38,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
1.097