Trang chủ161580 • KOSDAQ
add
Philoptics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
31.850,00 ₩ - 33.050,00 ₩
Phạm vi một năm
13.230,00 ₩ - 53.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
746,07 T KRW
Số lượng trung bình
664,57 N
Tỷ số P/E
133,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 149,24 T | 102,44% |
Chi phí hoạt động | 15,82 T | 996,90% |
Thu nhập ròng | 7,99 T | 34,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,35 | -33,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,00 T | 82,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,70 T | -40,55% |
Tổng tài sản | 382,75 T | -15,12% |
Tổng nợ | 144,11 T | -34,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 238,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,99 T | 34,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,76 T | -15,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,83 T | 93,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,15 T | -121,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,32 T | 77,14% |
Dòng tiền tự do | 50,71 T | 14,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
332