Trang chủ1616 • TPE
add
Tập đoàn Dây và Cáp điện Evertop
Giá đóng cửa hôm trước
37,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
39,45 NT$ - 41,25 NT$
Phạm vi một năm
16,80 NT$ - 41,25 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,01 T TWD
Số lượng trung bình
8,41 Tr
Tỷ số P/E
16,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | 18,70% |
Chi phí hoạt động | 57,08 Tr | 18,63% |
Thu nhập ròng | 114,30 Tr | 316,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,53 | 251,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 147,82 Tr | 157,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 892,26 Tr | 120,04% |
Tổng tài sản | 4,33 T | 23,74% |
Tổng nợ | 2,00 T | 26,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,30 Tr | 316,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,90 Tr | -15,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,27 Tr | -122,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -99,63 Tr | -92,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,79 Tr | -116,55% |
Dòng tiền tự do | 14,16 Tr | -94,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
519