Trang chủ1617 • TPE
add
Jung Shing Wire Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
14,35 NT$ - 14,60 NT$
Phạm vi một năm
13,55 NT$ - 21,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 T TWD
Số lượng trung bình
119,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,47%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 849,41 Tr | -4,89% |
Chi phí hoạt động | 56,89 Tr | -14,96% |
Thu nhập ròng | 15,24 Tr | 182,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,79 | 186,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,94 Tr | 2,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 978,98 Tr | -15,62% |
Tổng tài sản | 3,39 T | -8,18% |
Tổng nợ | 1,31 T | -6,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,24 Tr | 182,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,83 Tr | -148,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,70 Tr | 98,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -134,72 Tr | -232,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -142,18 Tr | -134,64% |
Dòng tiền tự do | -140,49 Tr | -133,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
607