Trang chủ1618 • TPE
add
Hold-Key Electric Wire & Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
42,30 NT$ - 43,20 NT$
Phạm vi một năm
31,40 NT$ - 54,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,16 T TWD
Số lượng trung bình
772,14 N
Tỷ số P/E
13,10
Tỷ lệ cổ tức
3,54%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | -12,66% |
Chi phí hoạt động | 28,77 Tr | -25,47% |
Thu nhập ròng | 194,38 Tr | -14,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,53 | -1,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 193,25 Tr | -29,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 645,76 Tr | -20,88% |
Tổng tài sản | 8,22 T | 6,38% |
Tổng nợ | 1,96 T | 24,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 194,38 Tr | -14,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -207,35 Tr | 10,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 74,21 Tr | 110,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,78 Tr | -73,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,13 Tr | -291,81% |
Dòng tiền tự do | -472,29 Tr | -101,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
293