Trang chủ1626 • TPE
add
Airmate (Cayman) International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,30 NT$ - 11,40 NT$
Phạm vi một năm
10,80 NT$ - 17,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,71 T TWD
Số lượng trung bình
50,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,01 T | 15,65% |
Chi phí hoạt động | 371,33 Tr | 18,84% |
Thu nhập ròng | -64,64 Tr | -2,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,59 Tr | -77,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 558,22 Tr | -6,33% |
Tổng tài sản | 9,04 T | 6,49% |
Tổng nợ | 6,11 T | 13,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -64,64 Tr | -2,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -729,31 Tr | -18,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 100,98 Tr | 207,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 406,29 Tr | -23,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -227,25 Tr | -201,41% |
Dòng tiền tự do | -590,94 Tr | -8,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
8.219