Trang chủ165A • TYO
add
SBI Rheos Hifumi Inc
Giá đóng cửa hôm trước
201,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
200,00 ¥ - 205,00 ¥
Phạm vi một năm
150,00 ¥ - 273,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,01 T JPY
Số lượng trung bình
501,36 N
Tỷ số P/E
14,95
Tỷ lệ cổ tức
3,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,78 T | -2,52% |
Chi phí hoạt động | 995,71 Tr | 8,67% |
Thu nhập ròng | 315,64 Tr | -24,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,37 | -22,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 552,99 Tr | -19,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,93 T | -22,16% |
Tổng tài sản | 10,11 T | — |
Tổng nợ | 3,15 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 315,64 Tr | -24,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
123