Trang chủ165A • TYO
add
SBI Rheos Hifumi Inc
Giá đóng cửa hôm trước
178,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
174,00 ¥ - 177,00 ¥
Phạm vi một năm
107,63 ¥ - 273,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,20 T JPY
Số lượng trung bình
561,81 N
Tỷ số P/E
12,29
Tỷ lệ cổ tức
3,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,87 T | — |
Chi phí hoạt động | 973,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 364,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 12,69 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 618,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,77 T | — |
Tổng tài sản | 12,33 T | — |
Tổng nợ | 4,49 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 364,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
117