Trang chủ165A • TYO
add
SBI Rheos Hifumi Inc
Giá đóng cửa hôm trước
213,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
207,00 ¥ - 213,00 ¥
Phạm vi một năm
150,00 ¥ - 273,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,00 T JPY
Số lượng trung bình
372,94 N
Tỷ số P/E
15,47
Tỷ lệ cổ tức
3,48%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,11 T | 9,16% |
Chi phí hoạt động | 1,09 T | 6,71% |
Thu nhập ròng | 360,36 Tr | 3,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,60 | -5,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 651,20 Tr | 9,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,23 T | -21,78% |
Tổng tài sản | 11,74 T | -5,37% |
Tổng nợ | 4,39 T | -3,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 360,36 Tr | 3,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
123