Trang chủ166480 • KOSDAQ
add
Corestemchemon Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.520,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.350,00 ₩ - 3.580,00 ₩
Phạm vi một năm
3.075,00 ₩ - 15.610,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
111,92 T KRW
Số lượng trung bình
482,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,30 T | 28,35% |
Chi phí hoạt động | 5,09 T | -29,96% |
Thu nhập ròng | -4,68 T | -0,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -56,41 | 22,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,45 T | 32,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,50 T | -68,87% |
Tổng tài sản | 103,28 T | 20,70% |
Tổng nợ | 79,14 T | 34,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,68 T | -0,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -698,31 Tr | 35,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,89 T | -579,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,73 T | 696,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,12 T | 143,38% |
Dòng tiền tự do | -19,84 T | -128,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
40