Trang chủ168330 • KOSDAQ
add
Naturalendo Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.403,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.403,00 ₩ - 1.408,00 ₩
Phạm vi một năm
1.262,00 ₩ - 2.845,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
44,58 T KRW
Số lượng trung bình
16,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,46 T | 51,22% |
Chi phí hoạt động | 3,92 T | 68,19% |
Thu nhập ròng | -971,03 Tr | -20,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,03 | 20,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -658,06 Tr | -16,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 T | -48,38% |
Tổng tài sản | 33,97 T | -13,59% |
Tổng nợ | 6,01 T | 5,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -971,03 Tr | -20,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -770,66 Tr | -13.634,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 151,02 Tr | 125,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 116,21 Tr | 1.505,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -503,43 Tr | 14,48% |
Dòng tiền tự do | -398,31 Tr | -194,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
24 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
74