Trang chủ168360 • KOSDAQ
add
Pemtron Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.300,00 ₩ - 10.260,00 ₩
Phạm vi một năm
3.070,00 ₩ - 14.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
209,26 T KRW
Số lượng trung bình
298,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,22 T | -25,70% |
Chi phí hoạt động | 6,88 T | -8,36% |
Thu nhập ròng | 376,33 Tr | -78,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,65 | -70,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 327,65 Tr | -85,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 19.507,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,80 T | -65,34% |
Tổng tài sản | 71,69 T | -4,03% |
Tổng nợ | 43,65 T | 3,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 376,33 Tr | -78,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,14 T | -117,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,26 T | 417,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,23 T | -129,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,04 T | -138,87% |
Dòng tiền tự do | -1,05 T | -115,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
211