Trang chủ170790 • KOSDAQ
add
Piolink Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9.140,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.130,00 ₩ - 9.330,00 ₩
Phạm vi một năm
6.210,00 ₩ - 14.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
62,55 T KRW
Số lượng trung bình
30,20 N
Tỷ số P/E
9,78
Tỷ lệ cổ tức
3,22%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,69 T | 7,98% |
Chi phí hoạt động | 5,63 T | 10,06% |
Thu nhập ròng | 845,53 Tr | -55,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,76 | -58,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 942,02 Tr | -12,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,20 T | 13,46% |
Tổng tài sản | 94,26 T | 3,49% |
Tổng nợ | 14,14 T | 11,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 845,53 Tr | -55,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,74 T | 27,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,98 T | -160,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,14 T | -1.006,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,35 T | -147,19% |
Dòng tiền tự do | 1,14 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
26 thg 7, 2000
Trang web
Nhân viên
373