Trang chủ170790 • KOSDAQ
add
Piolink Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.080,00 ₩ - 8.750,00 ₩
Phạm vi một năm
6.210,00 ₩ - 10.530,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
58,96 T KRW
Số lượng trung bình
15,64 N
Tỷ số P/E
8,92
Tỷ lệ cổ tức
3,49%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,99 T | 23,88% |
Chi phí hoạt động | 5,52 T | 9,38% |
Thu nhập ròng | -657,81 Tr | 60,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,48 | 68,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,07 T | 11,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,08 T | 10,35% |
Tổng tài sản | 91,61 T | — |
Tổng nợ | 12,14 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -657,81 Tr | 60,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,34 T | 3.006,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,17 T | 76,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -724,82 Tr | -432,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 685,62 Tr | 112,29% |
Dòng tiền tự do | 4,18 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
26 thg 7, 2000
Trang web
Nhân viên
373