Trang chủ1707 • TPE
add
Grape King Bio Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
136,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
136,00 NT$ - 138,00 NT$
Phạm vi một năm
127,00 NT$ - 163,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
20,22 T TWD
Số lượng trung bình
252,21 N
Tỷ số P/E
14,06
Tỷ lệ cổ tức
5,05%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,15 T | -1,42% |
Chi phí hoạt động | 1,71 T | -1,41% |
Thu nhập ròng | 446,77 Tr | -4,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,16 | -3,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 879,38 Tr | -4,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,43 T | -10,82% |
Tổng tài sản | 15,32 T | -1,21% |
Tổng nợ | 3,53 T | -8,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 446,77 Tr | -4,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,21 T | -26,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -141,86 Tr | 55,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,90 Tr | -4,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,05 T | -19,36% |
Dòng tiền tự do | 1,17 T | -8,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
501