Trang chủ1707 • TPE
add
Grape King Bio Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
146,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
145,00 NT$ - 146,00 NT$
Phạm vi một năm
132,00 NT$ - 163,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
21,63 T TWD
Số lượng trung bình
154,33 N
Tỷ số P/E
14,81
Tỷ lệ cổ tức
4,21%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,90 T | 13,66% |
Chi phí hoạt động | 1,52 T | 10,23% |
Thu nhập ròng | 415,89 Tr | 13,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,34 | -0,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 859,02 Tr | 17,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,38 T | -5,85% |
Tổng tài sản | 14,41 T | 2,31% |
Tổng nợ | 2,87 T | -8,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 415,89 Tr | 13,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 460,97 Tr | 310,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,89 Tr | -172,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,03 T | 0,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -687,82 Tr | 34,79% |
Dòng tiền tự do | -916,25 Tr | 40,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
501