Trang chủ1707 • TPE
add
Grape King Bio Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
127,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
126,50 NT$ - 128,00 NT$
Phạm vi một năm
119,50 NT$ - 156,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
18,89 T TWD
Số lượng trung bình
94,37 N
Tỷ số P/E
15,58
Tỷ lệ cổ tức
5,02%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,43 T | -16,26% |
Chi phí hoạt động | 1,25 T | -17,94% |
Thu nhập ròng | 296,10 Tr | -28,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,20 | -14,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,99 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 656,18 Tr | -23,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,26 T | -3,56% |
Tổng tài sản | 14,49 T | 0,58% |
Tổng nợ | 2,85 T | -0,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 296,10 Tr | -28,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 161,10 Tr | -65,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -233,15 Tr | -82,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -617,04 Tr | 40,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -661,07 Tr | 3,89% |
Dòng tiền tự do | -665,02 Tr | 27,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
501