Trang chủ1707 • TPE
add
Grape King Bio Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
131,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
130,00 NT$ - 131,00 NT$
Phạm vi một năm
127,00 NT$ - 163,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
19,33 T TWD
Số lượng trung bình
124,82 N
Tỷ số P/E
13,91
Tỷ lệ cổ tức
5,29%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,25 T | -4,06% |
Chi phí hoạt động | 1,27 T | -3,52% |
Thu nhập ròng | 207,65 Tr | -19,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,22 | -16,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,40 | -19,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 489,32 Tr | -9,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,95 T | -20,00% |
Tổng tài sản | 14,94 T | -4,21% |
Tổng nợ | 3,41 T | -3,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 207,65 Tr | -19,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,38 Tr | -88,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,30 Tr | -1,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -409,51 Tr | -4.224,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -481,14 Tr | -2.233,01% |
Dòng tiền tự do | 39,84 Tr | 127,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
501