Trang chủ1708 • TPE
add
Sesoda Corp
Giá đóng cửa hôm trước
31,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
31,45 NT$ - 31,90 NT$
Phạm vi một năm
28,55 NT$ - 44,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,83 T TWD
Số lượng trung bình
1,46 Tr
Tỷ số P/E
7,69
Tỷ lệ cổ tức
6,36%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,52 T | 5,51% |
Chi phí hoạt động | 214,71 Tr | 6,71% |
Thu nhập ròng | 256,72 Tr | 26,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,91 | 20,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 400,90 Tr | 2,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,67 T | 45,57% |
Tổng tài sản | 14,09 T | 2,34% |
Tổng nợ | 7,01 T | -5,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 249,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 256,72 Tr | 26,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 609,14 Tr | 50,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 174,53 Tr | 293,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -277,87 Tr | -169,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 514,60 Tr | 123,40% |
Dòng tiền tự do | 1,02 T | 207,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
344