Trang chủ1709 • TPE
add
Formosan Union Chemical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
16,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,60 NT$ - 16,70 NT$
Phạm vi một năm
15,80 NT$ - 22,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,94 T TWD
Số lượng trung bình
227,21 N
Tỷ số P/E
16,22
Tỷ lệ cổ tức
4,80%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,14 T | -16,78% |
Chi phí hoạt động | 167,50 Tr | -30,98% |
Thu nhập ròng | 161,63 Tr | -17,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,54 | -1,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 162,25 Tr | -29,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 565,31 Tr | 5,93% |
Tổng tài sản | 11,95 T | -11,11% |
Tổng nợ | 2,84 T | -25,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 477,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 161,63 Tr | -17,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 190,22 Tr | -65,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,59 Tr | 116,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -474,45 Tr | -14,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -236,40 Tr | -53,13% |
Dòng tiền tự do | -492,05 Tr | -404,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
217