Trang chủ171010 • KOSDAQ
add
Ram Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.295,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.280,00 ₩ - 4.420,00 ₩
Phạm vi một năm
2.525,00 ₩ - 6.310,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
62,41 T KRW
Số lượng trung bình
120,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,78 T | -9,52% |
Chi phí hoạt động | 1,56 T | -4,71% |
Thu nhập ròng | -128,92 Tr | -77,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,20 | -96,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 826,33 Tr | 33,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -39,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,02 T | -13,75% |
Tổng tài sản | 108,70 T | 6,04% |
Tổng nợ | 61,99 T | 14,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -128,92 Tr | -77,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,98 T | -42,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,69 T | 4,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,99 T | 64,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,92 Tr | -96,31% |
Dòng tiền tự do | -1,70 T | -529,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
86