Trang chủ1710 • TPE
add
Oriental Union Chemical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,05 NT$ - 12,30 NT$
Phạm vi một năm
11,80 NT$ - 19,15 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,89 T TWD
Số lượng trung bình
936,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,13 T | 18,98% |
Chi phí hoạt động | 280,37 Tr | 12,02% |
Thu nhập ròng | -99,33 Tr | -525,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,62 | -460,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 177,18 Tr | -27,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | -9,50% |
Tổng tài sản | 31,40 T | -3,73% |
Tổng nợ | 18,04 T | 0,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 877,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -99,33 Tr | -525,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,96 Tr | 471,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -182,61 Tr | -166,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -74,88 Tr | 86,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -178,98 Tr | 38,06% |
Dòng tiền tự do | -121,53 Tr | 66,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
506