Trang chủ1711 • TPE
add
Everlight Chemical Industrial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
18,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
18,05 NT$ - 18,35 NT$
Phạm vi một năm
14,25 NT$ - 22,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,91 T TWD
Số lượng trung bình
1,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,66%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,81 T | -11,30% |
Chi phí hoạt động | 389,34 Tr | -5,83% |
Thu nhập ròng | -60,97 Tr | -232,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,38 | -249,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,37 Tr | -72,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | -32,37% |
Tổng tài sản | 12,72 T | -5,83% |
Tổng nợ | 4,31 T | -6,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 547,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,97 Tr | -232,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 119,03 Tr | -75,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,27 Tr | 104,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -231,71 Tr | -22,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,08 Tr | -209,27% |
Dòng tiền tự do | -295,13 Tr | -359,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.675