Trang chủ1711 • TYO
add
SDS Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
287,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
282,00 ¥ - 290,00 ¥
Phạm vi một năm
238,00 ¥ - 640,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,88 T JPY
Số lượng trung bình
106,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 907,00 Tr | -8,38% |
Chi phí hoạt động | 128,00 Tr | 9,40% |
Thu nhập ròng | -43,00 Tr | -13,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,74 | -23,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,50 Tr | 410,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 445,00 Tr | 70,50% |
Tổng tài sản | 4,51 T | 26,00% |
Tổng nợ | 3,77 T | 25,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 746,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,00 Tr | -13,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 6, 1986
Trang web
Nhân viên
18