Trang chủ1712 • TPE
add
Sinon Corp
Giá đóng cửa hôm trước
42,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
41,80 NT$ - 42,05 NT$
Phạm vi một năm
37,40 NT$ - 48,55 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
17,64 T TWD
Số lượng trung bình
494,44 N
Tỷ số P/E
16,89
Tỷ lệ cổ tức
5,96%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,90 T | -2,22% |
Chi phí hoạt động | 1,15 T | 11,05% |
Thu nhập ròng | 334,76 Tr | -1,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,83 | 0,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 472,80 Tr | -3,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 T | -19,93% |
Tổng tài sản | 15,43 T | -3,04% |
Tổng nợ | 7,59 T | -7,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 334,76 Tr | -1,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -219,85 Tr | -6,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,51 Tr | -361,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 93,94 Tr | -77,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -123,99 Tr | -154,66% |
Dòng tiền tự do | 690,73 Tr | -12,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
2.934