Trang chủ1712 • TYO
add
Daiseki Eco Solution Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.232,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.212,00 ¥ - 1.231,00 ¥
Phạm vi một năm
856,00 ¥ - 1.430,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,68 T JPY
Số lượng trung bình
59,39 N
Tỷ số P/E
17,89
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,27 T | -11,36% |
Chi phí hoạt động | 590,00 Tr | 1,37% |
Thu nhập ròng | 343,00 Tr | -27,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,51 | -18,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 887,50 Tr | -14,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 T | 5,42% |
Tổng tài sản | 28,50 T | 3,39% |
Tổng nợ | 9,90 T | -2,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 343,00 Tr | -27,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 1996
Trang web
Nhân viên
251