Trang chủ1714 • TPE
add
Ho Tung Chemical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,77 NT$
Mức chênh lệch một ngày
7,76 NT$ - 7,81 NT$
Phạm vi một năm
7,24 NT$ - 10,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,90 T TWD
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
37,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,35 T | 15,75% |
Chi phí hoạt động | 281,01 Tr | 411,28% |
Thu nhập ròng | 83,59 Tr | -71,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,56 | -75,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 301,89 Tr | -36,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,44 T | 11,87% |
Tổng tài sản | 24,24 T | 3,25% |
Tổng nợ | 7,01 T | 7,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,59 Tr | -71,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,77 Tr | -110,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -348,86 Tr | -954,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 217,87 Tr | -0,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -132,35 Tr | -115,70% |
Dòng tiền tự do | -306,10 Tr | -395,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.470