Trang chủ1714 • TPE
add
Ho Tung Chemical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8,37 NT$
Mức chênh lệch một ngày
8,35 NT$ - 8,45 NT$
Phạm vi một năm
7,24 NT$ - 8,94 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,28 T TWD
Số lượng trung bình
1,29 Tr
Tỷ số P/E
19,55
Tỷ lệ cổ tức
2,46%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,97 T | 17,15% |
Chi phí hoạt động | 294,63 Tr | 0,10% |
Thu nhập ròng | 166,04 Tr | 90,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,78 | 62,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 384,04 Tr | 28,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,33 T | -2,67% |
Tổng tài sản | 23,06 T | -3,71% |
Tổng nợ | 6,89 T | -0,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 981,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 166,04 Tr | 90,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -205,18 Tr | -125,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,00 Tr | 56,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -280,89 Tr | -13,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -370,87 Tr | -257,63% |
Dòng tiền tự do | -533,45 Tr | -173,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.470