Trang chủ1717 • TPE
add
Eternal Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
25,40 NT$ - 25,60 NT$
Phạm vi một năm
23,55 NT$ - 35,15 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
29,99 T TWD
Số lượng trung bình
1,60 Tr
Tỷ số P/E
16,40
Tỷ lệ cổ tức
4,72%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,27 T | 4,73% |
Chi phí hoạt động | 1,74 T | 8,31% |
Thu nhập ròng | 486,72 Tr | 19,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,32 | 13,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,03 T | 8,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,36 T | 9,60% |
Tổng tài sản | 62,42 T | 6,63% |
Tổng nợ | 33,43 T | 0,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 486,72 Tr | 19,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,21 T | 22,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,27 Tr | 92,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,01 T | -43,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,16 T | 682,89% |
Dòng tiền tự do | 1,49 T | 13,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
4.404