Trang chủ1717 • TPE
add
Eternal Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
24,30 NT$ - 25,20 NT$
Phạm vi một năm
23,55 NT$ - 35,15 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
28,63 T TWD
Số lượng trung bình
2,06 Tr
Tỷ số P/E
16,53
Tỷ lệ cổ tức
4,94%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,06 T | 0,40% |
Chi phí hoạt động | 1,61 T | 3,34% |
Thu nhập ròng | 349,16 Tr | -21,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,47 | -22,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 985,10 Tr | -11,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,89 T | 7,69% |
Tổng tài sản | 62,57 T | 3,96% |
Tổng nợ | 34,20 T | 0,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 349,16 Tr | -21,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 546,24 Tr | 38,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 T | -23,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -196,17 Tr | -398,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -751,10 Tr | -55,47% |
Dòng tiền tự do | 366,22 Tr | 267,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
4.404