Trang chủ1717 • TPE
add
Eternal Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
28,00 NT$ - 28,35 NT$
Phạm vi một năm
26,85 NT$ - 35,15 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
33,40 T TWD
Số lượng trung bình
1,26 Tr
Tỷ số P/E
19,06
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,33 T | 0,59% |
Chi phí hoạt động | 1,73 T | 11,41% |
Thu nhập ròng | 456,64 Tr | -23,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,03 | -24,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,39 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,03 T | -16,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,60 T | -1,28% |
Tổng tài sản | 62,65 T | 4,25% |
Tổng nợ | 34,61 T | -0,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 456,64 Tr | -23,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 546,88 Tr | -67,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -250,58 Tr | 45,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,48 Tr | 84,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 289,46 Tr | -75,16% |
Dòng tiền tự do | -354,76 Tr | -275,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
4.404