Trang chủ1720 • TPE
add
Standard Chem & Pharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
60,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
59,80 NT$ - 60,50 NT$
Phạm vi một năm
51,20 NT$ - 64,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,70 T TWD
Số lượng trung bình
514,38 N
Tỷ số P/E
12,00
Tỷ lệ cổ tức
4,67%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,77 T | 1,56% |
Chi phí hoạt động | 389,37 Tr | -2,10% |
Thu nhập ròng | 307,60 Tr | 41,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,38 | 39,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,72 | 40,98% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 449,88 Tr | 1,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,17 T | 25,45% |
Tổng tài sản | 11,62 T | 4,13% |
Tổng nợ | 2,60 T | 14,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 307,60 Tr | 41,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 510,55 Tr | -25,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -216,26 Tr | -83,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -214,08 Tr | 70,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,93 Tr | 154,12% |
Dòng tiền tự do | -525,80 Tr | -155,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
1.130