Trang chủ1721 • TPE
add
Sunko Ink Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,15 NT$ - 15,60 NT$
Phạm vi một năm
12,35 NT$ - 26,55 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 T TWD
Số lượng trung bình
1,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 648,10 Tr | 24,03% |
Chi phí hoạt động | 49,15 Tr | -8,60% |
Thu nhập ròng | -20,39 Tr | 73,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,15 | 78,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,66 Tr | 205,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 543,44 Tr | 40,87% |
Tổng tài sản | 3,54 T | -4,57% |
Tổng nợ | 1,57 T | 1,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,39 Tr | 73,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,20 Tr | 272,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,30 Tr | -44,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,72 Tr | -213,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -107,83 Tr | -10.936,44% |
Dòng tiền tự do | 60,69 Tr | 169,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
560