Trang chủ1721 • TPE
add
Sunko Ink Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,15 NT$ - 11,40 NT$
Phạm vi một năm
9,90 NT$ - 17,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,07 T TWD
Số lượng trung bình
349,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 483,96 Tr | -25,32% |
Chi phí hoạt động | 43,77 Tr | -10,94% |
Thu nhập ròng | -44,25 Tr | -116,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,14 | -190,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,10 Tr | -92,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 458,13 Tr | -15,70% |
Tổng tài sản | 3,16 T | -10,66% |
Tổng nợ | 1,42 T | -9,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,25 Tr | -116,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,12 Tr | -79,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,96 Tr | 134,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 67,52 Tr | 162,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 108,60 Tr | 200,72% |
Dòng tiền tự do | 1,97 Tr | -96,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
560