Trang chủ1722 • TPE
add
Taiwan Fertilizer Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
49,55 NT$ - 50,00 NT$
Phạm vi một năm
48,80 NT$ - 70,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
49,00 T TWD
Số lượng trung bình
2,23 Tr
Tỷ số P/E
28,45
Tỷ lệ cổ tức
5,20%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,96 T | 1,26% |
Chi phí hoạt động | 299,00 Tr | -7,40% |
Thu nhập ròng | 737,93 Tr | 22,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,97 | 20,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 521,24 Tr | 2,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -61,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,75 T | -13,94% |
Tổng tài sản | 81,77 T | 0,05% |
Tổng nợ | 26,77 T | -0,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 980,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 737,93 Tr | 22,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,03 T | -45,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -380,37 Tr | -12,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,55 T | -3,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,91 T | -112,17% |
Dòng tiền tự do | -2,41 T | -392,16% |
Giới thiệu
The Taiwan Fertilizer Co., Ltd. is a fertilizer company of Taiwan. Wikipedia
Ngày thành lập
1 thg 5, 1946
Trang web
Nhân viên
788