Trang chủ1722 • TPE
add
Taiwan Fertilizer Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
47,00 NT$ - 47,30 NT$
Phạm vi một năm
45,30 NT$ - 61,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
46,11 T TWD
Số lượng trung bình
1,96 Tr
Tỷ số P/E
29,88
Tỷ lệ cổ tức
4,25%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,02 T | 2,20% |
Chi phí hoạt động | 302,65 Tr | 1,22% |
Thu nhập ròng | 561,74 Tr | -23,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,60 | -25,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 476,88 Tr | -8,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,82 T | -19,52% |
Tổng tài sản | 81,73 T | -0,05% |
Tổng nợ | 27,57 T | 2,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 980,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 561,74 Tr | -23,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 300,66 Tr | -70,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,56 Tr | 92,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -292,11 Tr | 88,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,36 Tr | 99,04% |
Dòng tiền tự do | -1,83 T | 24,02% |
Giới thiệu
The Taiwan Fertilizer Co., Ltd. is a fertilizer company of Taiwan. Wikipedia
Ngày thành lập
1 thg 5, 1946
Trang web
Nhân viên
788