Trang chủ1722 • TPE
add
Taiwan Fertilizer Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
54,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
53,40 NT$ - 54,60 NT$
Phạm vi một năm
45,30 NT$ - 65,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
52,33 T TWD
Số lượng trung bình
3,30 Tr
Tỷ số P/E
30,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,33 T | 1,05% |
Chi phí hoạt động | 276,17 Tr | 12,81% |
Thu nhập ròng | 101,40 Tr | -68,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,04 | -69,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 307,86 Tr | -35,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,02 T | -17,04% |
Tổng tài sản | 81,77 T | -0,91% |
Tổng nợ | 25,87 T | -3,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 980,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,40 Tr | -68,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 220,12 Tr | -86,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -242,94 Tr | 76,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,70 Tr | -322,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,08 Tr | -106,39% |
Dòng tiền tự do | 336,96 Tr | -57,72% |
Giới thiệu
The Taiwan Fertilizer Co., Ltd. is a fertilizer company of Taiwan. Wikipedia
Ngày thành lập
1 thg 5, 1946
Trang web
Nhân viên
788