Trang chủ1725 • TPE
add
Yuan Jen Enterprises Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
32,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
31,75 NT$ - 32,40 NT$
Phạm vi một năm
20,25 NT$ - 57,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,83 T TWD
Số lượng trung bình
52,86 N
Tỷ số P/E
18,19
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,16 T | 12,50% |
Chi phí hoạt động | 55,31 Tr | 1,19% |
Thu nhập ròng | 196,36 Tr | 57,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,09 | 40,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,28 Tr | 22,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,06 T | 16,43% |
Tổng tài sản | 8,03 T | 9,50% |
Tổng nợ | 2,58 T | -13,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 196,36 Tr | 57,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 225,27 Tr | 478,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,80 Tr | -326,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -137,08 Tr | -334,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,49 Tr | -96,35% |
Dòng tiền tự do | -87,34 Tr | 51,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
124