Trang chủ1726 • HKG
add
HKE Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,41 $
Mức chênh lệch một ngày
1,36 $ - 1,40 $
Phạm vi một năm
1,20 $ - 2,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 T HKD
Số lượng trung bình
398,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,28 Tr | 27,55% |
Chi phí hoạt động | 5,42 Tr | -2,80% |
Thu nhập ròng | -3,78 Tr | -10,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -71,58 | 13,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,86 Tr | -9,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,25 Tr | -53,14% |
Tổng tài sản | 36,17 Tr | 4,77% |
Tổng nợ | 16,70 Tr | 52,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 70,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,78 Tr | -10,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,36 Tr | -55,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -176,40 N | -106,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -124,65 N | 18,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,73 Tr | -825,21% |
Dòng tiền tự do | -2,40 Tr | -20,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 6, 1979
Trang web
Nhân viên
158