Trang chủ1726 • TYO
add
Br. Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
326,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
325,00 ¥ - 327,00 ¥
Phạm vi một năm
296,00 ¥ - 373,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,93 T JPY
Số lượng trung bình
44,93 N
Tỷ số P/E
9,38
Tỷ lệ cổ tức
4,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,16 T | 2,15% |
Chi phí hoạt động | 731,00 Tr | 1,81% |
Thu nhập ròng | 452,00 Tr | 18,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,45 | 15,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 758,00 Tr | 27,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 T | -7,02% |
Tổng tài sản | 41,93 T | -0,99% |
Tổng nợ | 26,87 T | -3,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 452,00 Tr | 18,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 9, 2002
Trang web
Nhân viên
637