Trang chủ1730 • TYO
add
ASO FOAM CRETE Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
677,00 ¥
Phạm vi một năm
440,00 ¥ - 890,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,32 T JPY
Số lượng trung bình
9,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 T | 45,18% |
Chi phí hoạt động | 154,00 Tr | -2,53% |
Thu nhập ròng | 136,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 11,14 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 153,50 Tr | 597,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 662,00 Tr | 16,55% |
Tổng tài sản | 3,28 T | 1,89% |
Tổng nợ | 2,28 T | 17,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 136,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 1961
Trang web
Nhân viên
98