Trang chủ1732 • TPE
add
Mao Bao INC
Giá đóng cửa hôm trước
23,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
23,20 NT$ - 23,45 NT$
Phạm vi một năm
19,80 NT$ - 35,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
991,07 Tr TWD
Số lượng trung bình
144,50 N
Tỷ số P/E
78,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,59 Tr | 8,04% |
Chi phí hoạt động | 61,75 Tr | 8,51% |
Thu nhập ròng | -469,00 N | 90,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,32 | 91,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -265,00 N | 66,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 144,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 213,91 Tr | -4,66% |
Tổng tài sản | 656,76 Tr | 0,74% |
Tổng nợ | 162,99 Tr | -6,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 493,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -469,00 N | 90,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,96 Tr | 23,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,83 Tr | 782,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -348,00 N | 11,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,44 Tr | 206,60% |
Dòng tiền tự do | 13,64 Tr | -17,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
198