Trang chủ1732 • TPE
add
Mao Bao INC
Giá đóng cửa hôm trước
29,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
29,70 NT$ - 30,40 NT$
Phạm vi một năm
24,00 NT$ - 35,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 T TWD
Số lượng trung bình
2,41 Tr
Tỷ số P/E
159,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,72 Tr | 11,45% |
Chi phí hoạt động | 56,97 Tr | 4,52% |
Thu nhập ròng | 3,41 Tr | 1.067,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,37 | 930,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,29 Tr | 463,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,05 Tr | -9,91% |
Tổng tài sản | 635,28 Tr | -0,76% |
Tổng nợ | 143,41 Tr | -8,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 491,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,41 Tr | 1.067,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,81 Tr | -173,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,98 Tr | -213,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -345,00 N | 12,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,32 Tr | -272,44% |
Dòng tiền tự do | -28,26 Tr | -203,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
198