Trang chủ1735 • TPE
add
Evermore Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,50 NT$ - 19,90 NT$
Phạm vi một năm
16,60 NT$ - 29,55 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,97 T TWD
Số lượng trung bình
75,89 N
Tỷ số P/E
20,70
Tỷ lệ cổ tức
2,53%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 685,98 Tr | 8,88% |
Chi phí hoạt động | 97,02 Tr | 7,51% |
Thu nhập ròng | 19,33 Tr | -35,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,82 | -40,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,62 Tr | 9,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 360,35 Tr | 5,94% |
Tổng tài sản | 3,35 T | 0,03% |
Tổng nợ | 1,79 T | -2,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,33 Tr | -35,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,96 Tr | -49,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,26 Tr | -4,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,11 Tr | 84,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,01 Tr | 559,62% |
Dòng tiền tự do | -44,45 Tr | -327,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
408