Trang chủ1737 • TPE
add
Taiyen Biotech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
31,90 NT$ - 32,00 NT$
Phạm vi một năm
29,15 NT$ - 33,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,39 T TWD
Số lượng trung bình
114,38 N
Tỷ số P/E
18,05
Tỷ lệ cổ tức
4,07%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 857,20 Tr | 6,65% |
Chi phí hoạt động | 230,77 Tr | -6,53% |
Thu nhập ròng | 87,14 Tr | -11,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,17 | -17,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 192,05 Tr | 30,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 T | 0,77% |
Tổng tài sản | 8,37 T | 0,08% |
Tổng nợ | 1,80 T | -4,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,14 Tr | -11,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 202,01 Tr | 46,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,06 Tr | 107,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,55 Tr | -42,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 193,71 Tr | 869,40% |
Dòng tiền tự do | 449,64 Tr | 59,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 3 1952
Trang web
Nhân viên
487