Trang chủ1737 • TPE
add
Taiyen Biotech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
31,75 NT$ - 32,10 NT$
Phạm vi một năm
31,40 NT$ - 35,85 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,35 T TWD
Số lượng trung bình
103,46 N
Tỷ số P/E
21,36
Tỷ lệ cổ tức
3,78%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 838,93 Tr | -8,96% |
Chi phí hoạt động | 222,12 Tr | -6,22% |
Thu nhập ròng | 91,59 Tr | -39,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,92 | -33,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 164,42 Tr | -19,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 T | 0,74% |
Tổng tài sản | 8,23 T | -0,42% |
Tổng nợ | 1,68 T | 0,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,59 Tr | -39,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 191,54 Tr | 33,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -128,26 Tr | 3,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -262,79 Tr | -8,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -199,10 Tr | 14,51% |
Dòng tiền tự do | -160,94 Tr | 48,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 3 1952
Trang web
Nhân viên
487