Trang chủ173A • TYO
add
Hammock Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.693,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.655,00 ¥ - 1.691,00 ¥
Phạm vi một năm
1.150,00 ¥ - 1.760,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,22 T JPY
Số lượng trung bình
7,81 N
Tỷ số P/E
12,06
Tỷ lệ cổ tức
1,81%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | 7,98% |
Chi phí hoạt động | 351,00 Tr | 9,69% |
Thu nhập ròng | 63,00 Tr | -32,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,54 | -37,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 216,25 Tr | 25,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,41 T | 20,01% |
Tổng tài sản | 6,22 T | 12,00% |
Tổng nợ | 3,57 T | 8,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,00 Tr | -32,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1994
Trang web
Nhân viên
220