Trang chủ174900 • KOSDAQ
add
AbClon Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.680,00 ₩ - 11.280,00 ₩
Phạm vi một năm
6.810,00 ₩ - 18.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
208,69 T KRW
Số lượng trung bình
255,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 412,64 Tr | -5,63% |
Chi phí hoạt động | 5,87 T | 4,03% |
Thu nhập ròng | -5,98 T | -5,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,45 N | -12,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,36 T | -7,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,86 T | -60,58% |
Tổng tài sản | 32,96 T | -18,78% |
Tổng nợ | 9,33 T | -50,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,98 T | -5,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,42 T | -26,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -438,94 Tr | 58,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,15 T | -21.874,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,00 T | -175,38% |
Dòng tiền tự do | -4,86 T | -40,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
63