Trang chủ175250 • KOSDAQ
add
Icure Pharmaceutical Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.170,00 ₩
Phạm vi một năm
1.399,00 ₩ - 2.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
81,50 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,26 T | 50,01% |
Chi phí hoạt động | 6,21 T | 4,66% |
Thu nhập ròng | -9,53 T | -1.861,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,75 | -1.206,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,31 T | -84,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,06 T | 11,54% |
Tổng tài sản | 128,95 T | -17,95% |
Tổng nợ | 77,67 T | -24,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,53 T | -1.861,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,78 T | 209,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,09 T | 71,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,57 T | -410,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,30 T | 252,71% |
Dòng tiền tự do | 7,36 T | 310,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
210