Trang chủ1752 • TPE
add
Nang Kuang Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
36,30 NT$ - 36,60 NT$
Phạm vi một năm
30,00 NT$ - 56,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,67 T TWD
Số lượng trung bình
74,00 N
Tỷ số P/E
14,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 579,48 Tr | 9,65% |
Chi phí hoạt động | 116,63 Tr | 9,49% |
Thu nhập ròng | 72,02 Tr | 31,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,43 | 20,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,27 Tr | 34,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 362,50 Tr | 58,93% |
Tổng tài sản | 3,86 T | 7,07% |
Tổng nợ | 1,53 T | 11,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,02 Tr | 31,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 138,97 Tr | 83,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,00 Tr | -154,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,01 Tr | 89,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,95 Tr | 140,53% |
Dòng tiền tự do | 229,96 Tr | 26,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
552