Trang chủ1757 • TYO
add
Souken Ace Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,00 ¥ - 25,00 ¥
Phạm vi một năm
17,00 ¥ - 36,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,14 T JPY
Số lượng trung bình
4,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 548,00 Tr | 51,38% |
Chi phí hoạt động | 183,00 Tr | 28,87% |
Thu nhập ròng | -95,00 Tr | 2,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,34 | 35,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -78,50 Tr | 18,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,00 Tr | -81,38% |
Tổng tài sản | 3,17 T | 53,88% |
Tổng nợ | 2,88 T | 113,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 295,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 297,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 25,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -95,00 Tr | 2,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 2, 1965
Trang web
Nhân viên
39