Trang chủ1766 • TYO
add
Token Corp
Giá đóng cửa hôm trước
13.700,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13.550,00 ¥ - 14.040,00 ¥
Phạm vi một năm
10.150,00 ¥ - 14.150,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
188,07 T JPY
Số lượng trung bình
24,94 N
Tỷ số P/E
12,88
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,49 T | 6,77% |
Chi phí hoạt động | 11,54 T | 16,70% |
Thu nhập ròng | 4,33 T | 38,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,53 | 29,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,13 T | 19,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,58 T | 12,92% |
Tổng tài sản | 228,66 T | 8,89% |
Tổng nợ | 94,91 T | 7,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,33 T | 38,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
5.442