Trang chủ176750 • KOSDAQ
add
Duchembio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.740,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.960,00 ₩ - 10.890,00 ₩
Phạm vi một năm
7.070,00 ₩ - 14.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
289,67 T KRW
Số lượng trung bình
75,27 N
Tỷ số P/E
32,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,46 T | 0,65% |
Chi phí hoạt động | 1,85 T | 8,84% |
Thu nhập ròng | 377,76 Tr | -50,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,47 | -50,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,13 T | -3,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,35 T | 473,10% |
Tổng tài sản | 64,17 T | — |
Tổng nợ | 20,76 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 377,76 Tr | -50,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,30 T | -11,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,51 Tr | 57,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,58 T | 20,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 661,85 Tr | 41,68% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
115