Trang chủ176A • TYO
add
Rezil Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.732,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.732,00 ¥ - 2.735,00 ¥
Phạm vi một năm
1.417,00 ¥ - 2.754,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
52,46 T JPY
Số lượng trung bình
32,84 N
Tỷ số P/E
23,87
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,60 T | 40,94% |
Chi phí hoạt động | 1,57 T | -1,25% |
Thu nhập ròng | 315,11 Tr | 246,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,72 | 145,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 782,26 Tr | 130,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,29 T | -9,77% |
Tổng tài sản | 27,06 T | 54,48% |
Tổng nợ | 16,87 T | 83,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 315,11 Tr | 246,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 11, 1994
Trang web
Nhân viên
260