Trang chủ1776 • TPE
add
Headway Advanced Materials Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,40 NT$ - 17,60 NT$
Phạm vi một năm
15,45 NT$ - 27,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T TWD
Số lượng trung bình
121,98 N
Tỷ số P/E
22,66
Tỷ lệ cổ tức
4,56%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 343,69 Tr | 3,57% |
Chi phí hoạt động | 52,60 Tr | 11,46% |
Thu nhập ròng | 7,84 Tr | -56,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,28 | -57,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,95 Tr | -33,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 588,62 Tr | 11,97% |
Tổng tài sản | 1,68 T | 0,19% |
Tổng nợ | 659,90 Tr | -4,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,84 Tr | -56,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,76 Tr | 669,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,75 Tr | 25,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,98 Tr | 59,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,91 Tr | 232,88% |
Dòng tiền tự do | 117,02 Tr | 340,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
380