Trang chủ177A • TYO
add
Kohjin Bio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.562,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.543,00 ¥ - 1.561,00 ¥
Phạm vi một năm
1.400,00 ¥ - 2.020,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,93 T JPY
Số lượng trung bình
8,36 N
Tỷ số P/E
11,00
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,22 T | -1,77% |
Chi phí hoạt động | 356,00 Tr | 4,71% |
Thu nhập ròng | 82,00 Tr | -49,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,73 | -48,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 221,00 Tr | -21,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,10 T | -12,06% |
Tổng tài sản | 9,17 T | 9,09% |
Tổng nợ | 3,46 T | 5,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,00 Tr | -49,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 4, 1981
Trang web
Nhân viên
167