Trang chủ178320 • KOSDAQ
add
Công ty TNHH Seojin System
Giá đóng cửa hôm trước
24.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
25.050,00 ₩ - 26.350,00 ₩
Phạm vi một năm
16.490,00 ₩ - 31.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,44 NT KRW
Số lượng trung bình
498,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
OSPTX
0,0050%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 215,50 T | -31,55% |
Chi phí hoạt động | 24,49 T | -14,67% |
Thu nhập ròng | -47,83 T | -299,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,19 | -391,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,45 T | -122,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,82 T | 164,89% |
Tổng tài sản | 2,14 NT | 19,55% |
Tổng nợ | 1,43 NT | 46,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 706,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,83 T | -299,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,04 T | 55,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,17 T | 45,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,30 T | -39,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,81 T | 158,10% |
Dòng tiền tự do | -92,35 T | 32,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
130