Trang chủ1783 • TPE
add
Maxigen Biotech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
42,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
41,65 NT$ - 42,40 NT$
Phạm vi một năm
35,55 NT$ - 55,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,76 T TWD
Số lượng trung bình
162,86 N
Tỷ số P/E
19,76
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 205,64 Tr | 38,25% |
Chi phí hoạt động | 86,75 Tr | 25,43% |
Thu nhập ròng | 52,50 Tr | 197,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,53 | 114,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,12 Tr | 77,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 639,05 Tr | 48,24% |
Tổng tài sản | 1,58 T | 5,99% |
Tổng nợ | 207,36 Tr | 57,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,50 Tr | 197,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,87 Tr | 45,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,86 Tr | -79,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,68 Tr | 149,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 95,29 Tr | 754,11% |
Dòng tiền tự do | 53,54 Tr | 438,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
96