Trang chủ1783 • TYO
add
Fantasista Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,00 ¥ - 35,00 ¥
Phạm vi một năm
33,00 ¥ - 51,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,95 T JPY
Số lượng trung bình
416,25 N
Tỷ số P/E
20,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,11 T | -32,47% |
Chi phí hoạt động | 442,00 Tr | -3,07% |
Thu nhập ròng | 281,00 Tr | 170,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,04 | 300,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 753,25 Tr | 217,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,96 T | 7,58% |
Tổng tài sản | 14,22 T | 88,38% |
Tổng nợ | 7,60 T | 563,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 281,00 Tr | 170,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1950
Trang web
Nhân viên
29