Trang chủ1788 • HKG
add
Guotai Junan International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,72 $
Mức chênh lệch một ngày
2,63 $ - 2,77 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 7,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,35 T HKD
Tỷ số P/E
36,07
Tỷ lệ cổ tức
2,63%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 819,06 Tr | 53,41% |
Chi phí hoạt động | 402,83 Tr | 16,63% |
Thu nhập ròng | 275,04 Tr | 182,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,58 | 83,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,18 T | -13,00% |
Tổng tài sản | 122,01 T | -0,40% |
Tổng nợ | 106,46 T | -0,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 275,04 Tr | 182,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,97 T | 244,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,22 Tr | 63,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,50 T | -166,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -522,25 Tr | -121,90% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
642