Trang chủ1788 • HKG
add
Guotai Junan International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,96 $ - 1,00 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 2,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,44 T HKD
Số lượng trung bình
30,25 Tr
Tỷ số P/E
27,18
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 538,01 Tr | 13,20% |
Chi phí hoạt động | 378,51 Tr | -1,25% |
Thu nhập ròng | 76,42 Tr | 86,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,20 | 64,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 9,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,48 T | 27,43% |
Tổng tài sản | 130,17 T | 21,05% |
Tổng nợ | 115,15 T | 24,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,42 Tr | 86,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
622